嗣德的意思是什么

词条嗣德

拼音sì dé

注音ㄙˋ ㄉㄜˊ

嗣德 基本解释

解释
继承美德。

嗣德 其它解释

  • 嗣德(越南语:Tự Ðức,1848年-1883年)是越南大南帝国(Đế Quốc Đại Nam)阮朝(Nhà Nguyễn)翼宗英皇帝(Dực Tông Anh Hoàng Đế)阮福时(Nguyễn Phúc Thì)、恭宗惠皇帝(Công Tông Huệ Hoàng Đế)阮福膺禛(Nguyễn Phúc Ưng Chân)、协和帝(Hiệp Hoà Đế)阮福升(Nguyễn Phúc Thăng)的年号,共计36年。
  • 上一个词

    含嗣的词语

    嗣的字典>>>

    含德的词语

    德的字典>>>